MOQ: | 1SET |
Price: | $6980-111680/sets |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp/thùng gỗ |
Thời gian giao hàng: | 7-10 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T. |
Khả năng cung cấp: | 1Sets/10 |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Độ dày thành xi lanh | 8 mm/10 mm/12 mm/tùy thuộc vào kiểu máy/có thể tùy chỉnh |
Nhiệt độ phễu nạp | 230–250°C |
Nhiệt độ xả | 60–100°C |
Thời gian sấy | 30 phút/1 giờ/2 giờ/3 giờ/tùy thuộc vào độ ẩm |
Máy sấy trống lớn là thiết bị sấy hiệu quả cao được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như phân bón, khoáng sản, than và thực phẩm. Nguyên tắc hoạt động của chúng liên quan đến việc xoay trống để đảm bảo sự tiếp xúc kỹ lưỡng giữa vật liệu và không khí nóng, đạt được quá trình sấy khô nhanh chóng và đồng đều. Thiết bị có cấu trúc đơn giản, dễ vận hành và khả năng xử lý khối lượng lớn vật liệu trong khi vẫn duy trì hiệu suất sấy ổn định. Được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt độ cao, máy sấy trống lớn duy trì sự ổn định ngay cả sau thời gian sử dụng kéo dài và có mức tiêu thụ năng lượng thấp, giúp các doanh nghiệp giảm chi phí năng lượng.
Máy sấy trống lớn áp dụng thiết kế mô-đun, với mỗi thành phần cốt lõi có thể tháo rời và thay thế độc lập, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tùy chỉnh, nâng cấp và bảo trì thiết bị. Ưu điểm của thiết kế mô-đun nằm ở khả năng điều chỉnh và thay thế linh hoạt các bộ phận khác nhau của thiết bị theo yêu cầu sản xuất, từ đó nâng cao khả năng thích ứng của thiết bị đồng thời giảm chi phí thời gian bảo trì và thay thế.
Vỏ của thiết bị được chế tạo từ thép cường độ cao, chịu được áp lực và tác động bên ngoài một cách hiệu quả để đảm bảo hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt như tải trọng và nhiệt độ cao. Khả năng chịu áp lực mạnh mẽ của nó đảm bảo thiết bị không bị biến dạng hoặc hư hỏng trong quá trình vận hành cường độ cao kéo dài, kéo dài đáng kể tuổi thọ của nó.
Máy sấy trống lớn kết hợp thiết kế tiết kiệm năng lượng tiên tiến, bao gồm tái chế năng lượng nhiệt tối ưu và công nghệ kiểm soát nhiệt độ có thể điều chỉnh, cho phép điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm theo các yêu cầu sấy khác nhau để giảm thiểu lãng phí năng lượng. Trong khi đạt được hiệu quả sấy khô, thiết kế tiết kiệm năng lượng giúp các doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế tổng thể của thiết bị.
Thiết bị được trang bị hệ thống điều chỉnh tự động phản hồi nhanh, theo dõi tất cả các thông số trong thời gian thực trong quá trình sấy và điều chỉnh các điều kiện vận hành kịp thời để đáp ứng với những thay đổi của vật liệu. Cơ chế phản hồi hiệu quả của hệ thống cho phép phản ứng nhanh chóng với bất kỳ tình huống bất ngờ nào trong quá trình sản xuất, ngăn ngừa việc sấy quá mức hoặc sấy không đủ, đồng thời đảm bảo hoạt động trơn tru của quy trình sản xuất.
Sấy dăm gỗ: Dăm gỗ thường được sử dụng trong sản xuất nhiên liệu sinh khối hoặc các sản phẩm gỗ. Trong quá trình chế biến dăm gỗ, cần loại bỏ độ ẩm khỏi chúng. Máy sấy trống có thể loại bỏ độ ẩm khỏi dăm gỗ một cách hiệu quả và đồng đều, đảm bảo độ ổn định của chúng khi được sử dụng để đốt hoặc chế biến thêm.
Sấy lông động vật: Lông động vật có ứng dụng rộng rãi trong một số ngành công nghiệp, chẳng hạn như mỹ phẩm và sản xuất dệt may. Máy sấy trống có thể loại bỏ độ ẩm khỏi lông, giúp dễ dàng xử lý, bảo quản và sử dụng hơn.
Sấy than: Than phải được loại bỏ độ ẩm trước khi sử dụng để cải thiện hiệu quả đốt và giảm lãng phí năng lượng. Thông qua máy sấy trống, độ ẩm trong than có thể được loại bỏ một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của quá trình đốt.
Sấy gia vị: Một số loại gia vị, chẳng hạn như gia vị và thảo mộc, cần loại bỏ độ ẩm trong quá trình chế biến. Máy sấy trống có thể nhanh chóng loại bỏ độ ẩm trong khi vẫn giữ được hương vị và các thành phần dinh dưỡng của gia vị, đảm bảo chất lượng của chúng.
Sấy nguyên liệu xi măng: Trong quá trình sản xuất xi măng, một số nguyên liệu thô cần được sấy khô để giảm hàm lượng ẩm. Máy sấy trống có thể loại bỏ độ ẩm khỏi nguyên liệu xi măng một cách hiệu quả, cung cấp một nền tảng ổn định cho sản xuất xi măng.
Model (Đường kính x Chiều dài) (mm) | Ф1500x16000 |
---|---|
Số lượng (m³) | 26.5 |
Công suất (t/h) | 5.7-7.1 |
Tốc độ quay (v/phút) | 2-6 |
Động cơ chính (kw) | 15 |